-
- Tổng tiền thanh toán:
DJI Spark là dòng mini drone được tích hợp mọi công nghệ đặc trưng của thương hiệu DJI nổi tiếng toàn thế giới, cho phép bạn ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời trong mọi hành trình phiêu lưu và khám phá, lưu giữ sắc nét những kỉ niệm đẹp từng trải qua trong cuộc đời.
Mô tả sơ lược:
QuickShot - Quay phim đúng chuẩn điện ảnh chỉ với một lần tap.
ActiveTrack - Tự động nhận diện và tập trung vào mục tiêu ghi hình bất chấp vị trí và góc độ.
TapFly - Thao tác chọn địa điểm ghi hình chỉ với vài cú chạm nhẹ lên màn hình điện thoại.
Gesture - Chế độ PalmControl hỗ trợ thực hiện chụp hình bằng động tác tay đơn giản và dễ nhớ.
FlightAutomony - Cất cánh và hạ cánh trong 'nguyên vẹn' một cách chuẩn xác.
Return to Home - Tự động trở về nhà với kết nối GPS.
Flight Protection - Báo cáo địa điểm hạ cánh và bay lượn an toàn trong khu vực xung quanh.
Intelligent Flight Battery - Hiển thị dung lượng pin và cảnh báo hạ cánh khi pin yếu.
AIRCRAFT
Takeoff Weight |
300 g |
Dimensions |
143×143×55 mm |
Diagonal Distance (propellers excluded) |
170 mm |
Max Ascent Speed |
9.8 ft/s (3 m/s) in Sport Mode without wind |
Max Descent Speed |
9.8 ft/s (3 m/s) in Auto Landing Mode |
Max Speed |
31 mph (50 kph) in Sport Mode without wind |
Max Service Ceiling Above Sea Level |
13,123 feet (4,000 m) |
Max Flight Time |
16 minutes (no wind at a consistent 12.4 mph (20 kph)) |
Max Hovering Time |
15 minutes (no wind) |
Operating Temperature Range |
32° to 104° F (0° to 40° C) |
Satellite Positioning Systems |
GPS/GLONASS |
Hover Accuracy Range |
Vertical: |
Transmitter Power (EIRP) |
2.4 GHz |
Operating Frequency |
2.400 - 2.483 GHz; 5.725 - 5.825 GHz |
3D SENSING SYSTEM
Obstacle Sensing Range |
1-16 ft (0.2 - 5 m) |
Operating Environment |
Detects diffuse reflective surfaces (>20%) larger than 20x20 cm (walls, trees, people, etc.) |
CAMERA
Sensor |
1/2.3" CMOS |
Lens |
FOV 81.9° 25 mm (35 mm format equivalent) f/2.6 |
ISO Range |
Video: 100-3200 |
Electronic Shutter Speed |
2-1/8000 s |
Image Size |
3968×2976 when shooting without tracking an object |
Still Photography Modes |
Single Shot |
Video Resolution |
FHD: 1920×1080 30p |
Max Video Bitrate |
24 Mbps |
Supported File Systems |
FAT32 |
Photo Format |
JPEG |
Video Format |
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264) |
REMOTE CONTROLLER
Operating Frequency |
2.412-2.462 GHz; 5.745-5.825 GHz |
Max Transmission Distance |
2.412 - 2.462 GHz (unobstructed, free of interference) |
Operating Temperature Range |
32° to 104° F (0° to 40° C) |
Battery |
2970 mAh |
Transmitter Power (EIRP) |
2.4 GHz |
Operating Current/Voltage |
950 mAh @3.7 V |
Supported Mobile Device Size |
Thickness range: 6.5-8.5 mm |
INTELLIGENT FLIGHT BATTERY
Capacity |
1480 mAh |
Voltage |
11.4 V |
Max Charging Voltage |
13.05 V |
Battery Type |
LiPo 3S |
Energy |
16.87 Wh |
Net Weight |
Approx. 0.2 lbs (95 g) |
Charging Temperature Range |
41° to 104° F (5° to 40° C) |
GIMBAL
Controllable Range |
Pitch: -85° to 0° |
Stabilization |
2-axis mechanical (pitch, roll) |
VISION SYSTEM
Velocity Range |
≤22.4 mph (36 kph) at 6.6 ft (2 m) above ground |
Altitude Range |
0-26 ft (0 - 8 m) |
Operating Range |
0-98 ft (0 - 30 m) |
Operating Environment |
Detects clearly patterned surfaces with adequate lighting (lux>15) and diffuse reflectivity (>20%) |
WI-FI
Operating Frequency |
2.4 GHz/5.8 GHz |
Max Transmission Distance |
100 m(Distance), 50 m(Height) (Unobstructed, free of interference) |
CHARGER
Input |
100-240 V; 50/60 Hz; 0.5 A |
Output |
5 V/3 A; 9 V/2 A; 12 V/1.5 A |
RECOMMENDED MICRO SD CARDS
Model |
Sandisk 16/32 GB UHS-1 Micro SDHC |
Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật