-
- Tổng tiền thanh toán:
Garmin Forerunner 945 chính là người kế nhiệm của Forerunner 935 – mẫu đồng hồ GPS chạy bộ cao cấp nhất vừa qua. Xét về tổng thể, Garmin Forerunner 945 không chỉ kế thừa toàn bộ tính năng cao cấp từ Forerunner 935 cũ mà nó còn sở hữu thêm nhiều tính năng khác trước đây chỉ được tích hợp cho dòng Fenix 5 Plus.
Garmin Forerunner 945 - smartwatch GPS cao cấp tiếp theo từ Garmin
Tổng quan ngoại hình của Forerunner 945 không quá khác biệt với mẫu Forerunner 935 tiền nhiệm. Phần khung vẫn được chế tác từ nhựa, đem lại trọng lượng nhẹ (50g), tạo cảm giác đeo thoải mái nhất cho các vận động viên khi sử dụng liên tục trong thời gian dài.
Phần khung được làm từ nhựa
Đồng hồ Garmin Forerunner 945 được bổ sung thêm một số tính năng mới được phát triển. Các tính năng chủ yếu tập trung vào bộ môn chạy bộ và ba môn phối hợp. Một số tính năng nổi bật có thể kể đến như:
- Nghe nhạc trực tuyến từ các dịch vụ như Spotify, Deezer. Ngoài ra, Forerunner 945 cũng có khả năng lưu trữ nghe nhạc offline lên đến 1000 bài hát (đang được phát triển – nghe nhạc thông qua tai nghe bluetooth). Nhìn chung, bộ nhớ của Forerunner 945 lớn gấp đôi so với mẫu Garmin Forerunner 245 Music ra mắt cùng lúc.
Forerunner 945 đang được phát triển để chứa được 1000 bài hát
- Theo dõi chỉ số luyện tập nâng cao: Vo2 Max, tình trạng tập luyện với tùy biến cho những bài tập ở môi trường nhiệt độ cao, trạng thái thích nghi với độ cao, khối lượng tập luyện trọng tâm,…
- Cải thiện các tính năng đo lường hiệu suất điều chỉnh theo nhiệt độ và độ cao. Theo dõi thời gian phục hồi, hiệu suất hoạt động aerobic và anaerobic,…
- Cung cấp bản đồ màu với đầy đủ định hướng
- Bổ sung tính năng tải trước 41,000+ sân golf trên thế giới cùng các tính năng hỗ trợ khi chơi golf như: đo khoảng cách, chiều dài, bảng điểm, số liệu thống kê,...
Hỗ trợ định hướng với bản đồ màu
- Tính năng Phát hiện tai nạn: cung cấp vị trí và thông tin thời gian thực tế cho số điện thoại khẩn cấp đã được cài sẵn (Áp dụng cho một số môn thể thao nhất định)
- Cung cấp các bài workout nâng cao, thích hợp cho người dùng đang luyện tập cho các cuộc thi IronMan hoặc Marathon. Cho phép tự tạo bài tập hoặc tải về các bài tập có sẵn trên Garmin Coach – MIỄN PHÍ.
- Xem các chỉ số nâng cao khác: thời gian cân bằng tiếp xúc mặt đất, chiều dài sải chân, tỷ lệ dọc,…
- Hỗ trợ kết nối GPS, GLONASS, Galileo, thông báo thông minh, xem thời tiết, sử dụng các ứng dụng từ cửa hàng Connect IQ,…
Hỗ trợ định vị với GPS/GLONASS/Galileo
- Cải thiện các tính năng theo dõi sức khỏe: theo dõi nhịp tim, theo dõi stress, sử dụng tính năng Body Battery, hỗ trợ đo SpO2 kèm với theo dõi giấc ngủ,…
- Theo dõi sức khỏe phụ nữ: tính năng đang được cập nhật. Hiện tính năng theo dõi sức khỏe phụ nữ có sẵn trên ứng dụng Connect IQ – khả dụng với Garmin Forerunner 645 Music, Garmin Vivoactive 3/Vivoactive 3 Music và dòng Fenix 5 Plus.
Cải thiện độ chính xác trong đo nhịp tim
>> XEM THÊM ĐỒNG HỒ THÔNG MINH GARMIN <<
*Ảnh: DCRainMaker
*So sánh Garmin Forerunner 935 và Garmin Forerunner 945
Garmin Forerunner 935 | Garmin Forerunner 945 | |
Chất liệu lens | Kính khoáng hóa học | Kính cường lực Corning Gorilla Glass DX |
Chất liệu viền | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) |
Chất liệu vỏ | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) |
Tương thích quai đồng hồ QuickFit™ | Có (22 mm) | Có (22 mm) |
Chất liệu quai đeo | Silicone | Silicone |
Kích thước | 47 x 47 x 13.9 mm Thích hợp với cổ tay từ 130 - 220mm |
47 x 47 x 13.7 mm Thích hợp với cổ tay từ 130 - 220mm |
Trọng lượng | 49 g | 50g |
Chống nước | 5 ATM (50 m) | 5 ATM (50 m) |
Loại pin | pin sạc lithium-ion | pin sạc lithium-ion |
Kiểu hiển thị | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Kích thước màn hình | đường kính 1.2" (30.4 mm) | đường kính 1.2" (30.4 mm) |
Độ phân giải | 240 x 240 pixels | 240 x 240 pixels |
Hiển thị màu | Có | Có |
Dung lượng pin | Smart Mode: lên đến 2 tuần GPS/HR mode: trong vòng 24 tiếng UltraTrac™ mode: lên đến 60 tiếng không sử dụng đo nhịp tim |
Smart Mode: lên đến 2 tuần GPS kèm nhạc: lên đến 10 giờ GPS không kèm nhạc: lên đến 36 giờ |
Tính năng âm nhạc | Điều khiển nhạc | Điều khiển nhạc, lưu trữ nhạc, nghe nhạc trực tuyến từ bên ngoài |
Tính năng hỗ trợ chơi Gôn | Có | Có |
Thanh toán NFC | Không | Có |
Tự chuyển đổi các bộ môn | Có | Có |
Chuyển đổi các bộ môn thủ công | Có | Có |
Pulse Ox (Leo núi và theo dõi sức khỏe) | Không | Có |
TrueUp | Có | Có |
Các tính năng theo dõi nhịp tim nâng cao | Có | Có |
Hiệu quả luyện tập (Aerobic + Anaerobic) | Có | Có |
Trạng thái luyện tập | Không | Có |
EPOC | Không | Có |
Training Status | Có | Có |
Training Load | Có | Có |
Traning Load Blance | Không | Có |
VO2 Max (Chạy bộ + đạp xe) | Có | Có |
Điều chỉnh VO2 Max theo nhiệt độ và độ cao | Không | Có |
Điều chỉnh dữ liệu theo nhiệt độ và độ cao | Không | Có |
Dự đoán cuộc đua | Có | Có |
Cải thiện dự đoán cuộc đua | Không | Có |
Bản đồ màu có sẵn | Không | Có |
LiveTrack | Có | Có |
Phát hiện ngã | Không | Có |
Tương thích với | Running Dynamics Pod, HRM-Tri, HRM-Run, HRM-Swim, HRM-Dual | Running Dynamics Pod, HRM-Tri, HRM-Run, HRM-Swim, HRM-Dual |
Video - Hình ảnh
*So sánh Garmin Forerunner 935 và Garmin Forerunner 945
Garmin Forerunner 935 | Garmin Forerunner 945 | |
Chất liệu lens | Kính khoáng hóa học | Kính cường lực Corning Gorilla Glass DX |
Chất liệu viền | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) |
Chất liệu vỏ | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) | Fiber-reinforced polymer (sợi cốt thép nhựa) |
Tương thích quai đồng hồ QuickFit™ | Có (22 mm) | Có (22 mm) |
Chất liệu quai đeo | Silicone | Silicone |
Kích thước | 47 x 47 x 13.9 mm Thích hợp với cổ tay từ 130 - 220mm |
47 x 47 x 13.7 mm Thích hợp với cổ tay từ 130 - 220mm |
Trọng lượng | 49 g | 50g |
Chống nước | 5 ATM (50 m) | 5 ATM (50 m) |
Loại pin | pin sạc lithium-ion | pin sạc lithium-ion |
Kiểu hiển thị | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Kích thước màn hình | đường kính 1.2" (30.4 mm) | đường kính 1.2" (30.4 mm) |
Độ phân giải | 240 x 240 pixels | 240 x 240 pixels |
Hiển thị màu | Có | Có |
Dung lượng pin | Smart Mode: lên đến 2 tuần GPS/HR mode: trong vòng 24 tiếng UltraTrac™ mode: lên đến 60 tiếng không sử dụng đo nhịp tim |
Smart Mode: lên đến 2 tuần GPS kèm nhạc: lên đến 10 giờ GPS không kèm nhạc: lên đến 36 giờ |
Tính năng âm nhạc | Điều khiển nhạc | Điều khiển nhạc, lưu trữ nhạc, nghe nhạc trực tuyến từ bên ngoài |
Tính năng hỗ trợ chơi Gôn | Có | Có |
Thanh toán NFC | Không | Có |
Tự chuyển đổi các bộ môn | Có | Có |
Chuyển đổi các bộ môn thủ công | Có | Có |
Pulse Ox (Leo núi và theo dõi sức khỏe) | Không | Có |
TrueUp | Có | Có |
Các tính năng theo dõi nhịp tim nâng cao | Có | Có |
Hiệu quả luyện tập (Aerobic + Anaerobic) | Có | Có |
Trạng thái luyện tập | Không | Có |
EPOC | Không | Có |
Training Status | Có | Có |
Training Load | Có | Có |
Traning Load Blance | Không | Có |
VO2 Max (Chạy bộ + đạp xe) | Có | Có |
Điều chỉnh VO2 Max theo nhiệt độ và độ cao | Không | Có |
Điều chỉnh dữ liệu theo nhiệt độ và độ cao | Không | Có |
Dự đoán cuộc đua | Có | Có |
Cải thiện dự đoán cuộc đua | Không | Có |
Bản đồ màu có sẵn | Không | Có |
LiveTrack | Có | Có |
Phát hiện ngã | Không | Có |
Tương thích với | Running Dynamics Pod, HRM-Tri, HRM-Run, HRM-Swim, HRM-Dual | Running Dynamics Pod, HRM-Tri, HRM-Run, HRM-Swim, HRM-Dual |