Huawei là thương hiệu smartwatch đang làm mưa làm gió trên thị trường bởi nhiều lý do. Thứ 1 là thiết kế, thứ 2 là tính năng ổn định và cuối cùng là thời lượng pin tốt nhất. Mỗi dòng của Huawei lại có ưu điểm khác nhau. Do đó, Techwear.vn sẽ so sánh chi tiết 3 sản phẩm này để bạn có sự lựa chọn tối ưu nhất.
So sánh Huawei Watch 1 - Huawei Watch 2 - Huawei Watch GT
So sánh thông số đồng hồ Huawei Watch 1 - Watch 2 - Watch GT
Huawei Watch 1 | Huawei Watch 2 | Huawei Watch GT | |
Thời điểm ra mắt | Tháng 3 - 2015 | Tháng 4 - 2017 | Tháng 10 - 2018 |
Kích thước | 42 x 42 x 11.3mm | 48.9 x 45 x 12.6mm | 46.5 x 46.5 x 10.6mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ 316L | - Plastic - Plastic + Thép không gỉ (Huawei Watch 2 Classic) |
Kim loại + Plastic + viền gốm Ceramic |
SIM | Không | - Nano-sim 4G - eSim (bản 2018) |
Không |
Chống nước | IP67 (Tối đa 1m trong 30 phút) | IP68 (Tối đa 1,5m trong 30 phút) | 5ATM (áp suất 50m) |
Dây đeo | 18mm | 20mm | 22mm |
Loại màn hình | Màn hình cảm ứng OLED 16 triệu màu | Màn hình cảm ứng OLED 16 triệu màu | Màn hình cảm ứng OLED 16 triệu màu |
Kích thước màn hình | 1.4 inch | 1.2 inch | 1.39 inch |
Độ phân giải | 400x400 pixel | 390 x 390 pixel | 454 x 454 pixel |
Mặt kính | Kính Sapphire | Kính cường lực Corning Gorilla | |
Màn hình luôn hiển thị (Always-on-Display) | Có | Không | Không |
OS | Android Wear | Wear OS | LiteOS |
Chipset | Snapdragon 400 (28nm) | Snapdragon Wear 2100 | |
Bộ nhớ trong | 4G ROM - 512MB RAM | 4G ROM - 768MB RAM | 128MB ROM - 16MB RAM |
Tương thích | - Android 4.4 + - iOS 9.0+ |
- Android 4.4 + - iOS 9.0+ |
- Android 4.4 + - iOS 9.0+ |
Loa ngoài | Có | Có | Không |
Kết nối Wifi | Wifi 802.11 b/g | Wifi 802.11 b/g/n | Không |
Bluetooth | 4.1 BLE | 4.1, BLE, EDR | 4.2, BLE, EDR |
Định vị GPS | Không | A-GPS + GLONASS | GPS + GLONASS + Galileo |
NFC | Không | Có | Không |
Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, đo nhịp tim, áp kế | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, đo nhịp tim, áp kế, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, đo nhịp tim, áp kế, la bàn |
Thời lượng pin | - 300 mAh - Hỗ trợ sạc nhanh 10W - Thời gian sử dụng: tối đa 48 giờ |
- 420 mAh - Hỗ trợ sạc nhanh 10W - Thời gian sử dụng: tối đa 48 giờ |
- 420mAh - Thời gian sử dụng: tối đa 14 ngày |
Các phiên bản | Silver (2 loại dây thép), Black (dây thép bản to), Gold (dây thép bản to), 3 phiên bản Huawei Watch Jewel cho nữ | Huawei Watch 2, Huawei Watch bản 4G, Huawei Watch Pro,... | Huawei Watch GT classic (Sport), Huawei Watch GT Active, Huawei Watch GT Elegant |
So sánh điểm mạnh - yếu đồng hồ Huawei Watch 1 - Watch 2 - Watch GT
Huawei Watch 1 | Huawei Watch 2 | Huawei Watch GT | |
Điểm mạnh |
- Thiết kế đẹp - Có khả năng nghe gọi trực tiếp trên đồng hồ - Giá rẻ - Có thể lưu nhạc nghe offline, xem Google Map,... |
- Có khả năng gắn sim 4G nghe gọi độc lập - Wear OS hỗ trợ tốt, nhiều tính năng dễ sử dụng, có thể tải thêm ứng dụng nếu thích - Thời lượng pin tốt hơn Huawei Watch 1 - Có định vị GPS, hỗ trợ tốt chạy bộ |
- Thời lượng pin siêu dài - Mức giá hợp lý - Có chống nước 5ATM không sợ đồng hồ vô nước - Thiết kế đẹp, sang trọng |
Điểm yếu |
- Thời lượng pin thấp |
- Giá cao - Kích thước to |
- LiteOS có ít ứng dụng nên bị hạn chế nhiều tính năng - Kích thước to |
ĐẶT MUA ĐỒNG HỒ THÔNG MINH HUAWEI WATCH TẠI TECHWEAR.VN
Đặt mua tại | Huawei Watch 1 | Huawei Watch 2 (bản 4G) | Huawei Watch GT |